Có 2 kết quả:
丧命 sàng mìng ㄙㄤˋ ㄇㄧㄥˋ • 喪命 sàng mìng ㄙㄤˋ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lose one's life
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lose one's life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0